Bột nhôm nguyên chất
Bột nhôm nguyên chất chứa hàm lượng nhôm 99% hoặc cao hơn. Nó cung cấp mật độ thấp kết hợp với độ dẻo tốt, độ dẫn và khả năng chống ăn mòn.
MOQ thấp
Cung cấp số lượng đơn hàng tối thiểu thấp để đáp ứng các nhu cầu khác nhau.
OEM & ODM
Cung cấp các sản phẩm tùy chỉnh và dịch vụ thiết kế để đáp ứng nhu cầu độc đáo của khách hàng.
Cổ phiếu đầy đủ
Đảm bảo xử lý đơn hàng nhanh và cung cấp dịch vụ đáng tin cậy và hiệu quả.
Sự hài lòng của khách hàng
Cung cấp các sản phẩm chất lượng cao với sự hài lòng của khách hàng tại cốt lõi.
Chia sẻ sản phẩm này
Mục lục
Overview of Pure Aluminum Powder
Bột nhôm nguyên chất chứa hàm lượng nhôm 99% hoặc cao hơn. Nó cung cấp mật độ thấp kết hợp với độ dẻo tốt, độ dẫn và khả năng chống ăn mòn.
Key properties and advantages of pure aluminum powder include:
Pure Aluminum Powder Properties and Characteristics
Của cải | Details |
---|---|
Thành phần | 99% or higher Al content |
Tỉ trọng | 2,7 g/cc |
Hình dạng hạt | Hình cầu, không đều |
Phạm vi kích thước | 1-150 microns |
Mật độ rõ ràng | Lên đến 50% mật độ thực |
Độ dẫn nhiệt | Excellent electrical and thermal conductivity |
Chống ăn mòn | Good due to protective oxide layer |
Pure aluminum powder is suitable for applications like thermite welding, diamond tools, conductive coatings, pyrotechnics, and metal injection molding.
Pure Aluminum Powder Composition
Typical composition of pure aluminum powder:
Pure Aluminum Powder Composition
Yếu tố | Cân nặng % |
---|---|
Nhôm (AL) | 99% phút |
Silicon (SI) | Tối đa 0,5% |
Sắt (Fe) | Tối đa 0,5% |
Đồng (CU) | Tối đa 0,05% |
Mangan (MN) | Tối đa 0,05% |
Magiê (MG) | Tối đa 0,05% |
Other impurities | Tối đa 0,05% |
- Aluminum provides low density, ductility and conductivity
- Impurity levels of other elements are carefully controlled
- High aluminum purity provides optimal electrical and thermal conductivity
The high aluminum content ensures excellent conductivity combined with good corrosion resistance and moderate strength.
Pure Aluminum Powder Physical Properties
Pure Aluminum Powder Physical Properties
Tài sản | Giá trị |
---|---|
Tỉ trọng | 2,7 g/cc |
Độ nóng chảy | 660°C |
Dẫn nhiệt | 237 W/mK |
Điện trở suất | 2.65 μΩ-cm |
CTE | 23.1 x 10^-6 /K |
Reflectivity | 87% at 400 nm wavelength |
- Very low density compared to most metals
- High reflectivity and thermal conductivity
- Low electrical resistivity provides high conductivity
- CTE tương đối cao đòi hỏi phải xem xét thiết kế
- Maintains strength up to moderately high temperatures
The properties make pure aluminum suitable for lightweight applications needing electrical/thermal conductivity.
Pure Aluminum Powder Mechanical Properties
Pure Aluminum Powder Mechanical Properties
Tài sản | Giá trị |
---|---|
Sức căng | 90-100 MPa |
Sức mạnh năng suất | 35-45 MPa |
Kéo dài | 35-40% |
Độ cứng | 25-35 HB |
Sức mạnh mệt mỏi | 50-90 MPa |
Sức chống cắt | 60-65 MPa |
- Relatively low tensile and yield strength
- Very high elongation provides excellent ductility
- Low hardness compared to most metals
- High fatigue strength suited for cyclic loading
- Properties can be enhanced through alloying additions
The properties make pure aluminum suitable for soft, ductile applications requiring conductivity and formability.
Pure Aluminum Powder Applications
Typical applications of pure aluminum powder include:
Pure Aluminum Powder Applications
Ngành công nghiệp | Sử dụng |
---|---|
Thermite welding | Rail welding, metal joining |
sản xuất phụ gia | Low strength components |
Explosives and pyrotechnics | Thermite compositions |
Powder coatings | Conductive and resistant coatings |
Diamond tools | Metal matrix with diamond particles |
Fireworks | Fuel and pyrotechnic compositions |
Một số sản phẩm cụ thể sử dụng:
- Thermite mixtures for in-situ metal joining and welding
- Low melting point casting alloys
- Electrically conductive coatings and RF shielding
- Aluminum-diamond tools for stone cutting
- Flash powder and pyrotechnic compositions
- Metal injection molding of non-structural parts
The ductility, conductivity and reactivity make pure aluminum suitable for these niche applications.
Pure Aluminum Powder Specifications
Key specifications for pure aluminum powder include:
Pure Aluminum Powder Specifications
Tiêu chuẩn | Sự miêu tả |
---|---|
ASTM B787 | Standard for pure aluminum powders |
ASTM B859 | Specs for aluminum and aluminum alloy powders |
DIN 1718-1 | Designation system for aluminum and aluminum alloys |
GJB320B | Chinese military standard for aluminum and aluminum alloy powders |
Những điều này xác định:
- Minimum 99% aluminum content
- Limits on impurities like Fe, Si
- Powder characteristics like apparent density and particle size distribution
- Approved production methods like atomization
- Sampling and testing protocols
Meeting the standards ensures suitability for applications needing high purity aluminum powder.
Pure Aluminum Powder Particle Sizes
Pure Aluminum Powder Particle Size Distribution
Size | Đặc trưng |
---|---|
1-10 microns | Ultrafine grade used in printing pastes |
10-45 micron | Fine grade suitable for coatings, pressing |
45-150 micron | Coarse grade offers better flowability |
- Finer sizes provide a smooth finish and high reactivity
- Coarser powder has improved flow for automated processing
- Both spherical and irregular particle shapes are available
- Size distribution depends on targeted use
Controlling particle size distribution optimizes processing behavior, density, reactivity, and finish.
Pure Aluminum Powder Apparent Density
Pure Aluminum Powder Apparent Density
Mật độ rõ ràng | Details |
---|---|
Lên đến 50% mật độ thực | For irregular morphology powder |
1.3-1.7 g/cc | Higher for spherical powder |
- Spherical powder shape provides higher apparent density
- Irregular particles have lower density around 30-40%
- Higher density improves powder flow and compactibility
- Giá trị lên đến 60% là có thể với bột hình cầu được tối ưu hóa
Mật độ rõ ràng cao hơn dẫn đến năng suất sản xuất tốt hơn và chất lượng một phần.
Pure Aluminum Powder Production
Pure Aluminum Powder Production
Phương pháp | Details |
---|---|
Nguyên tử hóa | Molten aluminum stream broken into fine droplets that solidify into powder |
Ball milling | Mechanical milling classifies coarse powder into fine powder |
Ủ | Removes internal stresses and improves powder compressibility |
Sàng | Phân loại bột thành các phân số kích thước khác nhau |
- Atomization allows large volume production with controlled particle sizes
- Milling provides lower cost size reduction of coarse powder
- Annealing and sieving provide customized powder sizes and shapes
Combination of methods produces high purity aluminum powder with application-specific characteristics.
Pure Aluminum Powder Pricing
Pure Aluminum Powder Pricing
Nhân tố | Tác động đến giá cả |
---|---|
Sự thuần khiết | Lớp độ tinh khiết cao hơn có giá cao hơn |
Kích thước hạt | Bột siêu mịn đắt hơn |
Khối lượng đặt hàng | Bulk orders get discounted pricing |
Phương pháp sản xuât | Complex methods increase cost |
Bao bì | Special packaging adds cost |
Giá chỉ định
- Fine pure aluminum powder: $3-6 per kg
- Coarse pure aluminum powder: $2-4 per kg
- Large volume pricing can be up to 30% lower
Pricing depends on purity, particle size, order quantity, production method and customization requirements.
Pure Aluminum Powder Suppliers
Pure Aluminum Powder Suppliers
Công ty | Vị trí |
---|---|
Advanced Chemical Company | Hoa Kỳ |
Micron Metals | Hoa Kỳ |
Baohua Metal Materials | Trung Quốc |
Hengxing Metallurgical | Trung Quốc |
Shanghai ShuiDing Powder Material | Trung Quốc |
Reade Advanced Materials | Hoa Kỳ |
Các yếu tố lựa chọn cho các nhà cung cấp:
- Purity levels and grades available
- Năng lực sản xuất và thời gian dẫn đầu
- Average particle size ranges
- Customization of particle distribution
- Packaging options
- Pricing levels based on order quantities
- Compliance with international standards
Pure Aluminum Powder Handling and Storage
Pure Aluminum Powder Handling
Sự giới thiệu | Lý do |
---|---|
Use proper ventilation | Avoid concentrated dust environment |
Employ grounding systems | Prevent static discharge during handling |
Limit moisture exposure | Prevents oxidation of particles |
Thực hiện theo các giao thức an toàn | Giảm sức khỏe và nguy cơ hỏa hoạn |
Tránh các nguồn đánh lửa | Flammable powder risk |
Use non-sparking tools | Ngăn chặn khả năng đánh lửa |
Khuyến nghị lưu trữ
- Store in dry, inert sealed containers
- Maintain storage temperatures below 27°C
- Limit exposure to oxidizers like nitric acid
Proper precautions during handling and storage help preserve purity and prevent oxidation or ignition risks.
Pure Aluminum Powder Inspection and Testing
Pure Aluminum Powder Testing
Bài kiểm tra | Details |
---|---|
Phân tích hóa học | XRF or ICP testing verifies composition |
Phân phối kích thước hạt | Phân tích nhiễu xạ laser |
Mật độ rõ ràng | Bài kiểm tra lưu lượng kế Hall Per ASTM B212 tiêu chuẩn |
Hình thái bột | Hình ảnh SEM của hình dạng hạt |
Phân tích tốc độ dòng chảy | Tốc độ dòng trọng lực thông qua phễu được chỉ định |
Đo độ ẩm | Mất thử nghiệm sấy khô |
Testing ensures the powder meets the required purity levels, particle characteristics, density specifications, morphology and flowability per applicable standards.
Pure Aluminum Powder Pros and Cons
Advantages of Pure Aluminum Powder
- Low density provides lightweight properties
- Excellent electrical and thermal conductivity
- Kháng ăn mòn tốt
- High ductility and excellent formability
- Recyclable and environmentally friendly
- Cost-effective compared to other conductive powders
Limitations of Pure Aluminum Powder
- Low strength limits load bearing structural applications
- Moderate high temperature mechanical strength
- Requires protective coatings in corrosive environments
- Sensitive to contamination from moisture and other powders
- Pyrophoric nature requires careful handling
- Gradually oxidizes over time if uncoated
Comparison With Al-Mg Alloy Powder
Pure Al vs Al-Mg Alloy Powder
Tham số | Cũng al | Cái lọ |
---|---|---|
Tỉ trọng | 2,7 g/cc | 2,7 g/cc |
Sức mạnh | 90-100 MPa | 150-220 MPa |
Độ dẫn nhiệt | Xuất sắc | Tốt |
Chống ăn mòn | Tốt | Xuất sắc |
Trị giá | Thấp | Cao |
Sử dụng | Thermite welding, pyrotechnics | Structural components |
- Pure Al offers better conductivity and lower cost
- Al-Mg alloy provides higher strength
- Pure Al suited for electrical applications and pyrotechnics
- Al-Mg preferred for structural lightweight components
Pure Aluminum Powder FAQs
Q: What are the main applications of pure aluminum powder?
A: Main applications include thermite welding, conductive coatings, pyrotechnic compositions, diamond tools, metal injection molding of non-structural parts, and low-melting casting alloys.
Q: What precautions should be taken when working with pure aluminum powder?
A: Recommended precautions include proper ventilation, avoiding ignition sources, explosion-proof equipment, grounding systems, non-sparking tools, protective gear, safe protocols, and inert storage sealed away from contaminants.
Q: How does pure aluminum powder differ from aluminum alloy powders?
A: Pure aluminum has 99% or higher Al content while alloy powders contain other elements like magnesium, silicon, zinc. Pure Al offers high conductivity but lower strength than alloys.
Q: What affects the properties of pure aluminum powder components?
A: Key factors are apparent density, particle size distribution, compaction pressure, sintering parameters, impurities, and final part porosity.
Về met3dp
danh mục sản phẩm
HÀNG HOT
LIÊN HỆ CHÚNG TÔI
Bất kỳ câu hỏi? Gửi tin nhắn cho chúng tôi ngay! Chúng tôi sẽ phục vụ yêu cầu của bạn với cả một nhóm sau khi nhận được tin nhắn của bạn.
Nhà cung cấp hàng đầu các giải pháp sản xuất phụ gia có trụ sở tại Qingdao, Trung Quốc.
THÔNG TIN LIÊN LẠC
- Ping to City, S lạnh mùa đông, Trung Quốc
- [email protected]
- [email protected]
- +86 19116340731